Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
straggly


adjective
1. spreading out in different directions
- sprawling handwriting
- straggling branches
- straggly hair
Syn:
sprawling, straggling, rambling
Similar to:
untidy
Derivationally related forms:
straggle
2. growing or spreading sparsely or irregularly
- straggly ivy
Similar to:
distributed

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "straggly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.