Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stranded



adjective
cut off or left behind (Freq. 1)
- an isolated pawn
- several stranded fish in a tide pool
- travelers marooned by the blizzard
Syn:
isolated, marooned
Similar to:
unaccompanied

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stranded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.