Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
supplanter


noun
one who wrongfully or illegally seizes and holds the place of another
Syn:
usurper
Derivationally related forms:
supplant, usurp (for: usurper)
Hypernyms:
wrongdoer, offender
Hyponyms:
claim jumper

Related search result for "supplanter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.