Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
swampland


noun
low land that is seasonally flooded;
has more woody plants than a marsh and better drainage than a bog
Syn:
swamp
Derivationally related forms:
swampy (for: swamp), swamp (for: swamp)
Hypernyms:
wetland
Hyponyms:
slough
Instance Hyponyms:
Everglades, Okefenokee Swamp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.