Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sweeten


verb
1. make sweeter in taste
Syn:
dulcify, edulcorate, dulcorate
Ant:
sour
Derivationally related forms:
sweetener, sweetening
Hypernyms:
change taste
Hyponyms:
honey, sugar, saccharify, sugarcoat, glaze,
candy, mull
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s something
- Something ----s something
2. make sweeter, more pleasant, or more agreeable
- sweeten a deal
Derivationally related forms:
sweetener, sweetening
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sweeten"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.