Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tautological


adjective
repetition of same sense in different words
- 'a true fact' and 'a free gift' are pleonastic expressions
- the phrase 'a beginner who has just started' is tautological
- "at the risk of being redundant I return to my original proposition"- J.B.Conant
Syn:
pleonastic, redundant, tautologic
Similar to:
prolix
Derivationally related forms:
tautology, tautology (for: tautologic), redundancy (for: redundant), pleonasm (for: pleonastic)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tautological"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.