Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
terbium



noun
a metallic element of the rare earth group;
used in lasers;
occurs in apatite and monazite and xenotime and ytterbite
Syn:
Tb, atomic number 65
Hypernyms:
metallic element, metal
Substance Holonyms:
apatite, monazite, gadolinite, ytterbite

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "terbium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.