Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Thursday



noun
the fifth day of the week;
the fourth working day (Freq. 13)
Syn:
Th
Hypernyms:
weekday

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thursday"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.