Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tree swallow


noun
1. of Australia and Polynesia;
nests in tree cavities
Syn:
tree martin, Hirundo nigricans
Hypernyms:
swallow
Member Holonyms:
Hirundo, genus Hirundo
2. bluish-green-and-white North American swallow;
nests in tree cavities
Syn:
white-bellied swallow, Iridoprocne bicolor
Hypernyms:
swallow


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.