Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unbreakable


adjective
impossible to break especially under ordinary usage (Freq. 1)
- unbreakable plastic dinnerwear
Ant:
breakable
Similar to:
infrangible, shatterproof, splinterless, splinterproof
Derivationally related forms:
unbreakableness
Attrubites:
breakableness

Related search result for "unbreakable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.