Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unfounded


adjective
without a basis in reason or fact
- baseless gossip
- the allegations proved groundless
- idle fears
- unfounded suspicions
- unwarranted jealousy
Syn:
baseless, groundless, idle, unwarranted, wild
Similar to:
unsupported
Derivationally related forms:
idleness (for: idle)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unfounded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.