Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unharness


verb
remove the harness from
- unharness a horse
Ant:
harness
Topics:
animal husbandry
Hypernyms:
unhitch
Hyponyms:
outspan
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unharness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.