Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unshaded


adjective
1. (of pictures) not having shadow represented
- unshaded drawings resembling cartoons
Ant:
shaded
2. not darkened or dimmed by shade
- an unshaded meadow
- a bright and unshaded lane
Ant:
shaded
Similar to:
unshadowed

Related search result for "unshaded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.