Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unshadowed


adjective
not darkened or obscured by shadow
- "on the rough sea ice you may on an unshadowed day...fall over a chunk of ice that is kneehigh"- Vilhjalmur Stefansson
Similar to:
unshaded

Related search result for "unshadowed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.