Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unvanquishable


adjective
incapable of being overcome or subdued
- an invincible army
- her invincible spirit
Syn:
invincible, unbeatable
Similar to:
unconquerable
Derivationally related forms:
invincibility (for: invincible)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.