Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Valium


noun
a tranquilizer (trade name Valium) used to relieve anxiety and relax muscles;
acts by enhancing the inhibitory actions of the neurotransmitter GABA;
can also be used as an anticonvulsant drug in cases of nerve agent poisoning
Syn:
diazepam
Usage Domain:
trade name
Hypernyms:
benzodiazepine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.