Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vulgarisation


noun
1. the act of rendering something coarse and unrefined
Syn:
vulgarization
Derivationally related forms:
vulgarise, vulgarize (for: vulgarization)
Hypernyms:
degradation, debasement
2. the act of making something attractive to the general public
Syn:
popularization, popularisation, vulgarization
Derivationally related forms:
vulgarise, vulgarize (for: vulgarization), popularise (for: popularisation), popularize (for: popularization)
Hypernyms:
degradation, debasement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.