Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wages


noun
a recompense for worthy acts or retribution for wrongdoing (Freq. 2)
- the wages of sin is death
- virtue is its own reward
Syn:
reward, payoff
Derivationally related forms:
reward (for: reward)
Hypernyms:
consequence, aftermath


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.