Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
warmer


noun
device that heats water or supplies warmth to a room
Syn:
heater
Derivationally related forms:
warm, heat (for: heater)
Hypernyms:
device
Hyponyms:
brazier, brasier, convector, defroster, deicer,
demister, gas heater, heating pad, hot pad, oil heater, oilstove,
kerosene heater, kerosine heater, radiator, solar heater, space heater, stove,
water heater, hot-water heater, hot-water tank

Related search result for "warmer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.