Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
water faucet


noun
a faucet for drawing water from a pipe or cask
Syn:
water tap, tap, hydrant
Derivationally related forms:
tapster (for: tap)
Hypernyms:
faucet, spigot, plumbing fixture


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.