Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
waxberry


noun
1. deciduous aromatic shrub of eastern North America with grey-green wax-coated berries
Syn:
bayberry, candleberry, swamp candleberry, Myrica pensylvanica
Hypernyms:
wax myrtle
2. deciduous shrub of western North America having spikes of pink flowers followed by round white berries
Syn:
snowberry, common snowberry, Symphoricarpos alba
Hypernyms:
poisonous plant
Member Holonyms:
Caprifoliaceae, family Caprifoliaceae, honeysuckle family


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.