Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
weaning


noun
the act of substituting other food for the mother's milk in the diet of a child or young mammal (Freq. 1)
Syn:
ablactation
Derivationally related forms:
wean
Hypernyms:
substitution, exchange, commutation

Related search result for "weaning"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.