Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
winter cherry


noun
1. Old World perennial cultivated for its ornamental inflated papery orange-red calyx
Syn:
Chinese lantern plant, bladder cherry, Physalis alkekengi
Hypernyms:
ground cherry, husk tomato
2. small South American shrub cultivated as a houseplant for its abundant ornamental but poisonous red or yellow cherry-sized fruit
Syn:
Jerusalem cherry, Madeira winter cherry, Solanum pseudocapsicum
Hypernyms:
nightshade


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.