Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wintertime


noun
the coldest season of the year;
in the northern hemisphere it extends from the winter solstice to the vernal equinox (Freq. 1)
Syn:
winter
Derivationally related forms:
wintry (for: winter), wintery (for: winter), winter (for: winter), winterize (for: winter)
Hypernyms:
season, time of year
Part Meronyms:
winter solstice, midwinter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.