Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
winy


adjective
having the taste of wine
- a rich winy taste
Syn:
winey
Similar to:
tasty
Derivationally related forms:
wine (for: winey), wine

Related search result for "winy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.