Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Zn


noun
a bluish-white lustrous metallic element;
brittle at ordinary temperatures but malleable when heated;
used in a wide variety of alloys and in galvanizing iron;
it occurs naturally as zinc sulphide in zinc blende
Syn:
zinc, atomic number 30
Hypernyms:
metallic element, metal
Hyponyms:
spelter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.