Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
History Search
talmudique
tabassée
kên kên
[Clear Recent History...]
Vietnamese - English dictionary
Hiển thị từ
2281
đến
2400
trong
2548
kết quả được tìm thấy với từ khóa:
a^
đi đêm
đi đôi
đi đất
đi đời
đi đứng
đi bộ
đi bộ đội
đi biệt
đi cầu
đi củi
đi chân
đi chân đất
đi chơi
đi dạo
đi giải
đi khỏi
đi kiết
đi làm
đi lính
đi lại
đi nằm
đi ngủ
đi nghỉ
đi ngoài
đi qua
đi ra
đi rửa
đi sâu
đi tây
đi tù
đi tả
đi tắt
đi tiêu
đi tiểu
đi trốn
đi tu
đi tuần
đi tơ
đi tướt
đi vòng
đi vắng
đi văng
điên
điên điển
điên cuồng
điên dại
điên khùng
điên loạn
điên rồ
điên tiết
điêu
điêu trá
điếc
điếm
điếu
điền
điều
điều khoản
điều kiện
điều luật
điều tra
điều ước
điểm
điển
điển tích
điện
điện tích
điện từ
điện từ học
điện tử
điện tử học
điện thoại
điện thoại viên
điệp
điệu
đinh
đinh ốc
đinh ba
đinh bạ
đinh ghim
đinh hương
đinh khuy
đo
đo đạc
đo đất
đo lường
đo ván
đoan
đoan chính
đoan trang
đoan trinh
đoài
đoàn
đoàn bộ
đoàn kết
đoàn tụ
đoàn thể
đoàn trưởng
đoàn viên
đoành
đoá
đoái
đoái tưởng
đoán
đoán chừng
đoán già
đoán mò
đoán phỏng
đoán trước
đoạn
đoạn đầu đài
đoạn hậu
đoạn mại
đoạn nhiệt
đoạn tang
đoạn trường
đoạn tuyệt
đoạt
đoạt chức
đoạt vị
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
Xem tiếp
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.