Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
History Search
rau ngổ
[Clear Recent History...]
Vietnamese - French Dictionary
Hiển thị từ
241
đến
360
trong
701
kết quả được tìm thấy với từ khóa:
q^
quân cấp
quân cờ
quân chính
quân chế
quân chủ
quân chủng
quân cơ
quân dân
quân dụng
quân dịch
quân giới
quân hàm
quân hạm
quân hiệu
quân huấn
quân kì
quân kỉ
quân khí
quân khu
quân lính
quân lực
quân lệnh
quân luật
quân lương
quân mã
quân ngũ
quân nhân
quân nhạc
quân nhu
quân pháp
quân phân
quân phí
quân phục
quân phiệt
quân phong quân kỉ
quân quan
quân quản
quân quyền
quân sĩ
quân sự hoá
quân số
quân sư
quân tử
quân thân
quân thù
quân thần
quân trang
quân uỷ
quân vụ
quân vương
quân xa
quân y
quân y sĩ
quân y viện
quây
quây quần
quây quẩy
quây ráp
quây tụ
quãng
què
què quặt
quèn
quèn quẹt
quèo
quèo chân
qué
quéo
quét
quét đất
quét dọn
quét tước
quê
quê hương
quê kệch
quê khách
quê mùa
quê nội
quê ngoại
quê người
quê nhà
quê quán
quên
quên béng
quên bẵng
quên khuấy
quên lửng
quên mình
quít
quạ
quạ cái
quạ khoang
quạ mổ
quạ quạ
quạ sắt
quạc
quạc quạc
quạch
quạnh
quạnh hiu
quạnh quẽ
quạnh vắng
quạt
quạt điện
quạt bàn
quạt giấy
quạt hòm
quạt kéo
quạt lông
quạt lúa
quạt máy
quạt mo
quạt nan
quạt thóc
quả
quả đấm
quả đất
quả đậu
quả bàng
quả báo
1
2
3
4
5
6
Xem tiếp
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.