Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
History Search
iconologiste
tai ách
[Clear Recent History...]
Vietnamese - French Dictionary
Hiển thị từ
2881
đến
3000
trong
7112
kết quả được tìm thấy với từ khóa:
t^
thấu niệm
thấu quang
thấu suốt
thấu tình
thấu triệt
thấy
thấy bà
thấy kinh
thấy mồ
thấy tội
thấy tháng
thầm
thầm kín
thầm lặng
thầm thì
thầm vụng
thần
thần đạo
thần đồng
thần bí
thần công
thần chú
thần chết
thần chủ
thần dân
thần diệu
thần dược
thần giao cách cảm
thần hôn
thần hạ
thần học
thần hồn
thần hệ
thần hiệu
thần kì
thần khí
thần khải
thần khẩu
thần kinh
thần kinh học
thần kinh hệ
thần lí
thần lực
thần linh
thần linh học
thần luận
thần mộng
thần minh
thần nông
thần ngôn
thần nhân
thần phật
thần phụ
thần phục
thần quyền
thần sa
thần sắc
thần tình
thần tích
thần tử
thần tốc
thần thánh
thần thông
thần thế
thần thoại
thần thoại học
thần thuật
thần tiên
thần trí
thần tượng
thần xác
thầu
thầu dầu
thầu khoán
thầu lại
thầy
thầy đồ
thầy địa
thầy bà
thầy bói
thầy cãi
thầy cò
thầy cô
thầy cúng
thầy cả
thầy chùa
thầy dòng
thầy giáo
thầy giùi
thầy học
thầy kí
thầy kiện
thầy lang
thầy mằn
thầy mẹ
thầy mo
thầy phán
thầy pháp
thầy quyền
thầy số
thầy tào
thầy tớ
thầy thông
thầy thợ
thầy thuốc
thầy trò
thầy trợ
thầy tu
thầy tướng
thẩm
thẩm định
thẩm đoán
thẩm cứu
thẩm lậu
thẩm mĩ
thẩm mĩ học
thẩm phán
thẩm phán quan
thẩm quyền
thẩm sát
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
Xem tiếp
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.