Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
bishop



/'biʃəp/ (exarch)

/'eksɑ:k/

danh từ

giám mục

(đánh cờ) quân "giám mục"

rượu hâm pha hương liệu


Related search result for "bishop"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.