Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
kangaroo



/,kæɳgə'ru:/

danh từ

(động vật học) con canguru

(số nhiều) (từ lóng) cổ phần mỏ (ở Tây-Uc); những người buôn cổ phần mỏ (ở Tây-Uc)

(Kangaroo) (quân sự) xe bọc sắt

!kangaroo closure

buổi họp tiểu ban (ở quốc hội) để thảo luận số điểm bổ khuyết đã được chủ tịch chọn lựa

!kangaroo court

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phiên toà chiếu lệ; toà án trò hề (bất chấp cả công lý, luật pháp)

nội động từ

đi săn canguru

nhảy những bước dài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.