Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
servant



/'sə:vənt/

danh từ

người hầu, người đầy tớ, người ở

    servants of the people đầy tớ của nhân dân

    civil servants công chức, viên chức nhà nước

    public servants quan chức

bầy tôi trung thành

    a servant of Jesus Christ bầy tôi của Chúa Giê-xu

!a good servant but a bad master

vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "servant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.