Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
swimmer



/'swimə/

danh từ

người bơi; con vật bơi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swimmer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.