Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
tinker


/'tiɳkə/

danh từ

thợ hàn nồi

thợ vụng

việc làm dối, việc chắp vá

!to have an hour's tinker at something

để một giờ sửa qua loa (chắp vá, vá víu) cái gì

!not worth a tinker's dam

không đáng một xu

ngoại động từ

hàn thiếc, hàn (nồi)

vá dối, sửa dối, sửa qua loa, chắp vá, vá víu

nội động từ

làm dối

    to tinker away at; to tinker with làm qua loa, sửa vụng

    to tinker with a literary work sửa lại một tác phẩm văn học một cách vụng về


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tinker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.