tinker
/'tiɳkə/
danh từ
thợ hàn nồi
thợ vụng
việc làm dối, việc chắp vá
!to have an hour's tinker at something
để một giờ sửa qua loa (chắp vá, vá víu) cái gì
!not worth a tinker's dam
không đáng một xu
ngoại động từ
hàn thiếc, hàn (nồi)
vá dối, sửa dối, sửa qua loa, chắp vá, vá víu
nội động từ
làm dối
to tinker away at; to tinker with làm qua loa, sửa vụng
to tinker with a literary work sửa lại một tác phẩm văn học một cách vụng về
|
|