Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
workmen


danh từ

công nhân, người thợ (người đàn ông được thuê làm công việc chân tay hoặc (cơ khí))

người lao động (theo một cách được nói rõ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "workman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.