|
Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
workmen
danh từ
công nhân, người thợ (người đàn ông được thuê làm công việc chân tay hoặc (cơ khí))
người lao động (theo một cách được nói rõ)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "workman"
|
|