Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
wrong



/rɔɳ/

tính từ

xấu, không tốt, tồi

    it is wrong to speak ill of one's companion nói xấu bạn là không tốt

trái, ngược

    in the wrong sense trái chiều, ngược

    the wrong side mặt trái

    wrong side foremost ngược, trước ra sau

    wrong side out trái, trong ra ngoài

    wrong side up ngược, trên xuống dưới

sai, không đúng, lầm; trái lý, sai trái

    my watch is wrong đồng hồ tôi không đúng

    wrong use of a word sự dùng từ sai

    to be wrong trái lý, sai

không ổn

    there is something wrong with him anh ta có điều gì không ổn

    what's wrong with that? được cả, không có gì không ổn phải không?

!to be on the wrong side of forty

(xem) side

!to be in the wrong box

(xem) box

!to have (get) hold of the wrong end of the stick

có ý nghĩ hoàn toàn lầm; có cảm tưởng hoàn toàn lầm

!on the wrong foot

(thể dục,thể thao) trái chân, tréo giò

phó từ

sai, không đúng, không đáng, bậy

    to do a sum wrong làm sai một bài tính

lạc

    to lead someone wrong dẫn ai lạc đường

!to get in wrong with someone

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ai ghét

!to get someone in wrong

làm cho ai mất tín nhiệm; làm cho ai bị ghét bỏ

!to go wrong

lạc đường, lầm đường

(kỹ thuật) hỏng, không chạy (máy)

(thương nghiệp) không chạy, tiến hành không tốt

(nghĩa bóng) trở nên xấu, hỏng đi

(nghĩa bóng) sa ngã, lầm lạc

danh từ

điều xấu, điều không tốt, mặt xấu, cái xấu

    to make wrong right làm cho cái xấu thành tốt

    to know right from wrong biết phân biệt phải trái

điều sai trái, điều bất công

    to be in the wrong trái

    to put someone in the wrong đổ cái sai cho ai

(pháp lý) điều thiệt hại, điều tổn hại

    to do somebody wrong làm hại ai

ngoại động từ

làm hại, làm thiệt hại (người nào)

đối đãi bất công (với người nào)

chụp mũ, gán cho những động cơ không tốt


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wrong"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.