![](img/dict/02C013DD.png) | [indicateur] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỉ, chỉ báo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Poteau indicateur |
| cột chỉ báo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỉ thị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Plante indicatrice |
| (thực vật học) cây chỉ thị |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kẻ chỉ điểm, tên chỉ điểm |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sách chỉ dẫn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'indicateur des rues de Hanoï |
| sách chỉ dẫn đường phố Hà Nội |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) cái chỉ báo, đồng hồ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Indicateur de pression |
| cái chỉ báo áp suất, đồng hồ áp suất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Indicateur altimétrique |
| đồng hồ chỉ độ cao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Indicateur d'angle |
| đồng hồ chỉ góc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Indicateur de cap |
| đồng hồ chỉ hướng mũi tàu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Indicateur de décharge |
| đồng hồ đo độ phóng điện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Indicateur de direction |
| thiết bị chỉ hướng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Indicateur d'incendie |
| thiết bị báo hoả hoạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Indicateur de niveau d'eau |
| thiết bị chỉ mức nước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Indicateur de nombre de tours |
| đồng hồ vòng quay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Indicateur de position |
| đồng hồ định vị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Indicateur de route |
| bảng chỉ đường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Indicateur de température de l'huile |
| đồng hồ báo nhiệt độ dầu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Indicateur de vitesse |
| đồng hồ tốc độ, tốc kế |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hoá học) chất chỉ thị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Indicateur coloré |
| chỉ thị màu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Indicateur radio-actif |
| chất chỉ thị phóng xạ |