Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indicatif


[indicatif]
tính từ
chỉ
Symptôme indicatif d'une maladie
triệu chứng chỉ bệnh
Mode indicatif
(ngôn ngữ học) lối trình bày
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) lối trình bày
đoạn nhạc mở đầu (một buổi phát thanh hay truyền hình thường kì)
indicatif d'appel
(rađiô) tín hiệu gọi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.