Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indication




indication
[,indi'kei∫n]
danh từ
sự chỉ; số chỉ
sự biểu thị, sự biểu lộ; dấu hiệu
to give clear indication of one's intention
biểu lộ rõ ràng ý định của mình
(y học) sự chỉ dẫn (về cách dùng thuốc)


/,indi'keiʃn/

danh từ
sự chỉ; số chỉ
sự biểu thị, sự biểu lộ; dấu hiệu
to give clear indication of one's intention biểu lộ rõ ràng ý định của mình
(y học) sự chỉ dẫn (về cách dùng thuốc)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "indication"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.