|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indien
![](img/dict/02C013DD.png) | [indien] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) ấn Độ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mœurs indiennes | | phong tục Ấn Độ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) thổ dân châu Mỹ | | ![](img/dict/809C2811.png) | à la file indienne | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem file | | ![](img/dict/809C2811.png) | nage indienne | | ![](img/dict/633CF640.png) | lối bơi nghiêng | | ![](img/dict/809C2811.png) | Océan Indien | | ![](img/dict/633CF640.png) | Ấn Độ Dương | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vải in hoa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) lối bơi nghiêng |
|
|
|
|