|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
individu
![](img/dict/02C013DD.png) | [individu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học; sinh lý học) cá thể | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les individus d'une colonie de coraux | | các cá thể trong một tập đoàn san hô | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cá nhân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'individu et la société | | cá nhân và xã hội | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa xấu) thằng, gã, đứa, tên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quel est cet individu ? | | gã kia là ai đấy? | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Collectivité; collection, corps, espèce, foule, groupe, peuple, population, société |
|
|
|
|