|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indivis
| [indivis] | | tính từ | | | (luật học, pháp lý) không chia phần, chưa chia | | | Succession indivise | | của thừa kế chưa chia | | | Cohéritiers indivis | | những người cùng thừa kế một tài sản chưa chia | | phản nghĩa Divis, divisé, partagé | | | par indivis | | | (luật học, pháp lý) không chia phần, chưa chia |
|
|
|
|