|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indoctrinate
indoctrinate![](img/dict/02C013DD.png) | [in'dɔktrineit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | truyền bá, truyền thụ, làm thấm nhuần; truyền giáo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to indoctrinate Buddhism | | truyền bá đạo Phật |
/in'dɔktrineit/
ngoại động từ
truyền bá, truyền thụ, làm thấm nhuần; truyền giáo to indoctrinate Buddhism truyền bá đạo Phật
|
|
|
|