Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indu


[indu]
tính từ
(văn học) không đúng phép, trái lẽ thường, trái khoáy
Rentrer à une heure indue
về nhà vào một giờ trái khoáy
(luật học, pháp lý) không có cơ sở
Réclamation indue
yêu sách không có cơ sở
không mắc nợ
Somme indue
số tiền không mắc nợ
phản nghĩa Convenable, normal, régulier. Dû
danh từ giống đực
nợ khống, nợ xuýt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.