indubitability
indubitability | [in,dju:bitə'biliti] | | Cách viết khác: | | indubitableness | | [in'dju:bitəblnis] | | danh từ | | | tính không thể nghi ngờ được, tính rõ ràng, tính sờ sờ |
/in,dju:bitə'biliti/ (indubitableness) /in'dju:bitəblnis/
danh từ tính không thể nghi ngờ được, tính rõ ràng, tính sờ sờ
|
|