|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
induire
| [induire] | | ngoại động từ | | | quy nạp, quy kết | | | J'en induis que... | | từ đó tôi quy kết là... | | phản nghĩa Déduire | | | (điện học, từ hiếm; nghĩa ít dùng) gây cảm ứng | | | (từ cũ; nghĩa cũ) xui, xui khiến | | | induire en erreur | | | lừa phỉnh |
|
|
|
|