indulgent
indulgent | [in'dʌldʒənt] | | tính từ | | | hay nuông chiều, hay chiều theo | | | khoan dung, bao dung | | | to be indulgent towards someone's faults | | khoan dung đối với lỗi lầm của ai |
/in'dʌldʤənt/
tính từ hay nuông chiều, hay chiều theo khoan dung to be indulgent towards someone's faults khoan dung đối với lỗi lầm của ai
|
|