|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
industrie
![](img/dict/02C013DD.png) | [industrie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | công nghiệp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Industrie lourde | | công nghiệp nặng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Industrie légère | | công nghiệp nhẹ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les secteurs de l'industrie | | các lĩnh vực công nghiệp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'industrie automobile | | công nghiệp xe hơi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xí nghiệp công nghiệp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être à la tête de plusieurs industries | | đứng đầu nhiều xí nghiệp công nghiệp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) tài khéo, kỹ xảo, sự khéo léo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un animal plein d'industrie | | con vật đầy vẻ khéo léo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) thủ đoạn xảo trá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) nghề, nghề nghiệp | | ![](img/dict/809C2811.png) | chevalier d'industrie | | ![](img/dict/633CF640.png) | kẻ xảo trá |
|
|
|
|