|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indécomposable
![](img/dict/02C013DD.png) | [indécomposable] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không phân tÃch được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Substance indécomposable | | chất không phân tÃch được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un tout indécomposable | | má»™t toà n bá»™ không thể phân tÃch được |
|
|
|
|