|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indécrottable
| [indécrottable] | | tÃnh từ | | | (thân máºt) không thể giáo hoá, không thể cải tạo, bất trị | | | Un paresseux indécrottable | | anh lÆ°á»i bất trị | | | (từ hiếm; nghÄ©a Ãt dùng) không thể chùi sạch bùn được |
|
|
|
|